Kế hoạch hoạt động
Kế hoạch hoạt động
| STT |
Tổ chức
|
Đội
|
Hoạt động
|
Xã/Phường
|
Thôn |
Mã nhiệm vụ |
Diện tích (m2) |
Ngày bắt đầu |
Ngày kết thúc |
| 1 |
NPA
|
NTS1
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
Đức Sơn (Đức Ninh)
|
NTS-407-0405 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 2 |
NPA
|
NTS2
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
Tân Sơn (Đức Ninh)
|
NTS-407-0406 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 3 |
NPA
|
NTS3
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
Đức Thuỷ (Đức Ninh)
|
NTS-407-0407 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 4 |
NPA
|
NTS4
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Nam Hồng (Phường Phú Hải)
|
NTS-407-0408 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 5 |
NPA
|
NTS5
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
Đức Điền (Đức Ninh)
|
NTS-407-0400 |
0 |
30/07/2025 |
15/08/2025 |
| 6 |
NPA
|
NTS6
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Diêm Bắc 1 (Phường Đức Ninh Đông)
|
NTS-407-0409 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 7 |
NPA
|
NTS7
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Diêm Thượng (Phường Đức Ninh Đông)
|
NTS-407-0410 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 8 |
NPA
|
NTS8
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Diêm Thượng (Phường Đức Ninh Đông)
|
NTS-407-0410 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 9 |
NPA
|
NTS9
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Bắc Hồng (Phường Phú Hải)
|
NTS-407-0411 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 10 |
NPA
|
NTS10
|
Khảo sát phi kỹ thuật
|
Phường Đồng Hới
|
TDP Diêm Bắc 2 (Phường Đức Ninh Đông)
|
NTS-407-0412 |
0 |
11/08/2025 |
19/08/2025 |
| 11 |
NPA
|
TS1
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0133 |
212.500 |
29/07/2025 |
29/08/2025 |
| 12 |
NPA
|
TS2
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0133 |
212.500 |
29/07/2025 |
29/08/2025 |
| 13 |
NPA
|
TS3
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0133 |
212.500 |
29/07/2025 |
29/08/2025 |
| 14 |
NPA
|
TS4
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0131 |
177.500 |
30/07/2025 |
29/08/2025 |
| 15 |
NPA
|
TS5
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0131 |
177.500 |
30/07/2025 |
29/08/2025 |
| 16 |
NPA
|
TS6
|
Khảo sát kỹ thuật
|
Bắc Trạch
|
Tiền Phong (Thanh Trạch)
|
TS-407-0131 |
177.500 |
30/07/2025 |
29/08/2025 |
| 17 |
PTVN
|
MTT1
|
Rà phá
|
Nam Trạch
|
Thôn 10 (Lý Nam)
|
CHA-44-0057 |
26.985 |
09/07/2025 |
31/12/2025 |
| 18 |
PTVN
|
MTT2
|
Rà phá
|
Nam Trạch
|
Thôn 10 (Lý Nam)
|
CHA-44-0057 |
0 |
09/07/2025 |
31/12/2025 |